Có 2 kết quả:
門坎兒 mén kǎnr ㄇㄣˊ • 门坎儿 mén kǎnr ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 門坎|门坎[men2 kan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 門坎|门坎[men2 kan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0